Đọc nhanh: 油茶面儿 (du trà diện nhi). Ý nghĩa là: bột trà dầu.
油茶面儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột trà dầu
一种食品,面粉内搀牛骨髓或牛油炒熟,加糖、芝麻等物制成吃时用滚水冲成糊状,叫油茶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油茶面儿
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 刚才 在 会上 打了个 照面 儿 就 走 了
- lúc nãy trong hội nghị anh ấy chỉ xuất hiện một cái rồi đi.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
油›
茶›
面›