Đọc nhanh: 混合面儿 (hỗn hợp diện nhi). Ý nghĩa là: bột hỗn hợp.
混合面儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột hỗn hợp
抗日战争时期华北、东北沦陷区作为粮食配售的一种用玉米心、豆饼、糠秕等混合磨成的粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合面儿
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 中午 吃 面条儿 , 可以 吗 ?
- Buổi trưa ăn mì nhé, được không?
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 妈妈 把 面粉 和 鸡蛋 混合 在 一起
- Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
合›
混›
面›