Đọc nhanh: 油船 (du thuyền). Ý nghĩa là: tàu chở dầu; tàu dầu. Ví dụ : - 撞了个窟窿的油船正在喷油。 Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
油船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu chở dầu; tàu dầu
油轮
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油船
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
船›