Đọc nhanh: 油葱 (du thông). Ý nghĩa là: lô hội; nha đam.
油葱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lô hội; nha đam
一种多年生常绿草本植物,叶大而肥厚、基出、簇生、狭长披针形,花黄色或有赤色斑点,多产于热带地方又名"芦荟",叶边缘有尖锐的锯齿,花像穗子,叶汁可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油葱
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
葱›