Đọc nhanh: 堪培拉 (kham bồi lạp). Ý nghĩa là: Can-be-ra; Canberra (thủ đô Úc).
堪培拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Can-be-ra; Canberra (thủ đô Úc)
澳大利亚首都,位于该国的东南部建于1824年,1908年取代墨尔本成为首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪培拉
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 不堪造就
- Không thể đào tạo được.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
堪›
拉›