Đọc nhanh: 油篓 (du lũ). Ý nghĩa là: bình dầu (cái sọt miệng nhỏ bụng to, đan bằng nan trúc, cành mận gai, bên trong có phủ giấy dầu, đồng thời quét lên dầu trẩu và các loại nguyên liệu khác, dùng để đựng dầu.).
油篓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình dầu (cái sọt miệng nhỏ bụng to, đan bằng nan trúc, cành mận gai, bên trong có phủ giấy dầu, đồng thời quét lên dầu trẩu và các loại nguyên liệu khác, dùng để đựng dầu.)
口小腹大的篓子,用竹篾、荆条等编成,里面糊纸,并涂上桐 油和其他涂料,用来盛油等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油篓
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
篓›