Đọc nhanh: 沸滚 (phí cổn). Ý nghĩa là: sôi; đang sôi. Ví dụ : - 如制香草药咸鸭蛋,沸滚开水后加入八角、花椒、茴香。 Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
沸滚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sôi; đang sôi
沸腾滚开的样子
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸滚
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 不要 让 车下 滚
- Đừng để xe lăn xuống.
- 滚沸 的 感情
- cảm xúc dâng trào
- 体育馆 内 沸腾 的 欢呼声
- Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沸›
滚›