Đọc nhanh: 河南梆子 (hà na bang tử). Ý nghĩa là: điệu Sênh Hà Nam; kịch Hà Nam.
河南梆子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu Sênh Hà Nam; kịch Hà Nam
豫剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河南梆子
- 他 住 在 村子 的 南 头儿
- Anh ấy sống ở đầu phía nam của làng.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 大杖子 ( 在 河北 )
- Đại Trượng Tử (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 周党 畈 ( 在 河南 )
- Chu Đảng Phán (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 我们 越南人 , 雄王 的 传人 , 经常 提起 自己 是 龙子 仙孙
- Người Việt Nam ta, con cháu vua Hùng, thường nhắc đến nguồn gốc của mình là con Rồng cháu Tiên.
- 他们 带 着 孩子 过河
- Bọn họ dắt con qua sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
子›
梆›
河›