Đọc nhanh: 河南坠子 (hà na truỵ tử). Ý nghĩa là: hát nói Hà Nam; kịch Hà Nam.
河南坠子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hát nói Hà Nam; kịch Hà Nam
曲艺坠子的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河南坠子
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 小屯 ( 在 河南 )
- Tiểu Đồn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)
- 他 住 在 村子 的 南 头儿
- Anh ấy sống ở đầu phía nam của làng.
- 大杖子 ( 在 河北 )
- Đại Trượng Tử (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 他们 带 着 孩子 过河
- Bọn họ dắt con qua sông.
- 在 这个 特别 的 日子 里 , 祝 越南 教师节 快乐 !
- Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
坠›
子›
河›