Đọc nhanh: 河内市人民议会 (hà nội thị nhân dân nghị hội). Ý nghĩa là: Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội.
河内市人民议会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内市人民议会
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 会议室 内 冷静 得 很
- Bên trong phòng họp cực kỳ yên tĩnh.
- 他 录音 了 整个 会议 内容
- Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
会›
内›
市›
民›
河›
议›