Đọc nhanh: 国民议会 (quốc dân nghị hội). Ý nghĩa là: Assemblée nationale (buồng dưới của Pháp), quốc hội.
国民议会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Assemblée nationale (buồng dưới của Pháp)
Assemblée nationale (French lower chamber)
✪ 2. quốc hội
national parliament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国民议会
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 国务会议
- hội nghị bàn quốc sự.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
国›
民›
议›