Đọc nhanh: 美国国务卿 (mĩ quốc quốc vụ khanh). Ý nghĩa là: ngoại trưởng Mỹ.
美国国务卿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại trưởng Mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国国务卿
- 国务卿
- quốc vụ khanh; bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ).
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 打扮 得 和 国务卿 赖斯 一样 漂亮
- Tất cả đều giống như Condoleezza Rice.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 他 前年 去 美国 旅行 了
- Năm kia anh ấy đã đi du lịch Mỹ.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
卿›
国›
美›