Đọc nhanh: 没有上一针缝制数据 (một hữu thượng nhất châm phùng chế số cứ). Ý nghĩa là: Không có dữ liệu may mui trước.
没有上一针缝制数据 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có dữ liệu may mui trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有上一针缝制数据
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 墙上 有 一条 裂缝
- trên tường có một vết nứt.
- 墙上 有 一道 裂缝
- Tường có một vết nứt.
- 清澄 的 蓝天 上 没有 一点 云翳
- bầu trời trong xanh không một gợn mây.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 你 一定 要 好好学习 , 不能 偷懒 。 世界 上 没有 免费 的 午餐
- Con nhất định phải học hành chăm chỉ, không được lười biếng, trên đời này không có bữa cơm nào là miễn phí đâu
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
上›
制›
据›
数›
有›
没›
缝›
针›