根据地 gēnjùdì
volume volume

Từ hán việt: 【căn cứ địa】

Đọc nhanh: 根据地 (căn cứ địa). Ý nghĩa là: căn cứ địa; khu dân cư. Ví dụ : - 革命根据地 căn cứ địa cách mạng.. - 建立根据地 xây dựng khu dân cư.

Ý Nghĩa của "根据地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

根据地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căn cứ địa; khu dân cư

据以长期进行武装斗争的地方,特指中国在第二次国内革命战争、抗日战争和解放战争时期的革命根据地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 革命 gémìng 根据地 gēnjùdì

    - căn cứ địa cách mạng.

  • volume volume

    - 建立 jiànlì 根据地 gēnjùdì

    - xây dựng khu dân cư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根据地

  • volume volume

    - 红色 hóngsè 根据地 gēnjùdì

    - căn cứ địa cách mạng

  • volume volume

    - 建立 jiànlì 根据地 gēnjùdì

    - xây dựng khu dân cư.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 占据 zhànjù le 主动 zhǔdòng 地位 dìwèi

    - Công ty đã chiếm được vị trí chủ động.

  • volume volume

    - 这杆 zhègān 梭镖 suōbiāo shì 江西 jiāngxī 根据地 gēnjùdì 时代 shídài 传下来 chuánxiàlai de

    - Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.

  • volume volume

    - 革命 gémìng 根据地 gēnjùdì

    - căn cứ địa cách mạng.

  • volume volume

    - 建立 jiànlì 敌后 díhòu 根据地 gēnjùdì

    - xây dựng căn cứ sau lưng địch

  • volume volume

    - 敌人 dírén 我们 wǒmen 根据地 gēnjùdì

    - Quân địch đến gần căn cứ địa của chúng ta.

  • volume volume

    - 地震 dìzhèn 专家 zhuānjiā 正在 zhèngzài 监测数据 jiāncèshùjù

    - Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao