Đọc nhanh: 没有下一针缝制数据 (một hữu hạ nhất châm phùng chế số cứ). Ý nghĩa là: Không có dữ liệu may mũi tiếp theo.
没有下一针缝制数据 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không có dữ liệu may mũi tiếp theo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有下一针缝制数据
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 打听一下 他 有没有 回家
- Nghe ngóng xem anh ấy có về nhà không.
- 车厢 间隔 里 没有 别人 我 正好 能 伸 胳膊 伸腿 舒坦 一下
- Trong khoang xe không có ai khác, tôi có thể vừa duỗi cánh tay vừa duỗi chân thoải mái được.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 地下 一点 灰尘 都 没有 , 像 洗过 的 一样
- dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.
- 眼下 一点 现货 都 没有
- Hiện tại không có hàng tồn kho.
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
制›
据›
数›
有›
没›
缝›
针›