Đọc nhanh: 沟沿儿 (câu duyên nhi). Ý nghĩa là: bờ lạch; hai bên lạch; hai bờ mương máng.
沟沿儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờ lạch; hai bên lạch; hai bờ mương máng
沟渠的边沿儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟沿儿
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 沟沿儿
- hai bờ mương máng
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 路沿 儿要 小心
- Phải cẩn thận rìa đường.
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
沟›
沿›