Đọc nhanh: 沟子 (câu tử). Ý nghĩa là: kênh rạch; rãnh; cống rãnh.
沟子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kênh rạch; rãnh; cống rãnh
沟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟子
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 代沟 让 父母 和 孩子 争吵
- Khác biệt thế hệ khiến cha mẹ và con cái cãi nhau.
- 孩子 和 大人 之间 有 代沟
- Trẻ con và người lớn có khoảng cách thế hệ.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
沟›