Đọc nhanh: 沙法维王朝 (sa pháp duy vương triều). Ý nghĩa là: Vương triều Safavid Ba Tư 1501-1722.
沙法维王朝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương triều Safavid Ba Tư 1501-1722
Persian Safavid Dynasty 1501-1722
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙法维王朝
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 新 的 法规 已 得到 国王 的 批准
- Luật mới đã được sự chấp thuận của vua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
沙›
法›
王›
维›