Đọc nhanh: 沙鱼 (sa ngư). Ý nghĩa là: cá mập; cá nhám.
沙鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mập; cá nhám
鱼,种类很多,身体纺锤形,稍扁,鳞为盾状,胸、腹鳍大,尾鳍发达有的种类头上有一个喷水孔生活在海洋中,性凶猛,行动敏捷,捕食其他鱼类经济价值很高也叫鲛见〖鲨鱼〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙鱼
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
鱼›