Đọc nhanh: 澄沙 (trừng sa). Ý nghĩa là: bột đậu lọc. Ví dụ : - 澄沙馅儿月饼。 bánh trung thu nhân bột đậu lọc.
澄沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột đậu lọc
过滤后较细腻的豆沙
- 澄沙 馅儿 月饼
- bánh trung thu nhân bột đậu lọc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澄沙
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 澄沙 馅儿 月饼
- bánh trung thu nhân bột đậu lọc.
- 他 努力 澄 自己 的 冤屈
- Anh ấy cố gắng làm sáng tỏ nỗi oan khuất của mình.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 他 在 沙发 上 打瞌睡
- Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
澄›