Đọc nhanh: 沙眼 (sa nhãn). Ý nghĩa là: bệnh mắt hột; đau mắt hột; mắt hột.
沙眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh mắt hột; đau mắt hột; mắt hột
眼的慢性传染病,病原体是一种病毒,症状是结膜上形成灰白色颗粒,逐渐形成瘢痕,刺激角膜,使角膜发生溃疡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙眼
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 沙子 眯 了 我 的 眼睛
- Cát bụi mắt tôi rồi.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 眼前 是 昊 广 的 沙漠
- Trước mắt là sa mạc rộng lớn.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
眼›