Đọc nhanh: 嗓子沙哑 (tảng tử sa a). Ý nghĩa là: khan giọng.
嗓子沙哑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khan giọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗓子沙哑
- 他 喜欢 尖着 嗓子 说话
- Anh ấy thích nói với giọng cao.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 哑 嗓子
- khản cổ
- 嗓子 都 喊 哑 了
- hét khản cả cổ
- 我 的 嗓子 发沙 了
- Cổ họng tôi bị khàn rồi.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 让 爸爸 讲故事 , 他 借口 嗓子 哑
- Bảo bố kể chuyện cho, bố lại làm bộ khàn tiếng
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哑›
嗓›
子›
沙›