Đọc nhanh: 沐浴露 (mộc dục lộ). Ý nghĩa là: sữa tắm. Ví dụ : - 沐浴露的香味很清新。 Sữa tắm có mùi thơm tươi mát.. - 这种沐浴露很划算。 Loại sữa tắm này giá cả hợp lý.
沐浴露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa tắm
沐浴露又称沐浴液、沐浴乳,是沐浴时使用的一种液体清洁剂
- 沐浴露 的 香味 很 清新
- Sữa tắm có mùi thơm tươi mát.
- 这种 沐浴露 很 划算
- Loại sữa tắm này giá cả hợp lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沐浴露
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 从小 长 在 城市 里 , 乍 到 农村 难免 露怯
- từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 她 沐浴 在 昀 光 之下
- Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.
- 这种 沐浴露 很 划算
- Loại sữa tắm này giá cả hợp lý.
- 沐浴露 的 香味 很 清新
- Sữa tắm có mùi thơm tươi mát.
- 他们 沐浴 在 青春 的 欢乐 里
- họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沐›
浴›
露›