Đọc nhanh: 沙发套子 (sa phát sáo tử). Ý nghĩa là: Bọc sofa.
沙发套子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bọc sofa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙发套子
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 我 的 嗓子 发沙 了
- Cổ họng tôi bị khàn rồi.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 客厅 里 有 桌子 、 椅子 、 沙发 等等
- Trong phòng khách có bàn, ghế, sofa, v.v.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 这 对 夫妻 下定 了 一套 沙发
- Cặp vợ chồng đó mua một bộ sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
套›
子›
沙›