Đọc nhanh: 沉下脸儿 (trầm hạ kiểm nhi). Ý nghĩa là: phị mặt.
沉下脸儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phị mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉下脸儿
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 他 沉下 脸
- Mặt anh ta hằm xuống.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 头 沉得 厉害 , 脚下 有点儿 发飘
- đầu nặng trình trịch, chân như đi trên mây.
- 他 临走 的 时候 留下 个活 话儿 , 说 也许 下个月 能 回来
- trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
儿›
沉›
脸›