门脸儿 ménliǎn er
volume volume

Từ hán việt: 【môn kiểm nhi】

Đọc nhanh: 门脸儿 (môn kiểm nhi). Ý nghĩa là: nơi gần cổng thành; vùng phụ cận trước cổng thành, bộ mặt cửa hàng.

Ý Nghĩa của "门脸儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门脸儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nơi gần cổng thành; vùng phụ cận trước cổng thành

城门附近的地方

✪ 2. bộ mặt cửa hàng

商店的门面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门脸儿

  • volume volume

    - 门脸儿 ménliǎnér

    - mặt cửa.

  • volume volume

    - 弄脏 nòngzāng xié 脸儿 liǎnér

    - Anh ấy làm bẩn mặt giày.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 门脸儿 ménliǎnér 装饰 zhuāngshì 漂亮 piàoliàng

    - Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - yòu nào le 找著 zhǎozhù 一个 yígè 专门 zhuānmén 重利 zhònglì 盘剥 pánbō de 老西儿 lǎoxīér yào 借钱 jièqián

    - Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.

  • volume volume

    - de liǎn 有点儿 yǒudiǎner fāng

    - Mặt anh ấy có chút vuông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao