Đọc nhanh: 别社 (biệt xã). Ý nghĩa là: biệt xã.
别社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt xã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别社
- 社日 是 很 特别 的 日子
- Ngày tế lễ thần đất là một ngày rất đặc biệt
- 慈善 社会 鼓励 帮助 别人
- Tổ chức từ thiện cổ vũ giúp đỡ người khác.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
社›