Đọc nhanh: 扑脸儿 (phốc kiểm nhi). Ý nghĩa là: phà vào mặt; phả vào mặt. Ví dụ : - 热气扑脸儿。 hơi nóng phà vào mặt.
扑脸儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phà vào mặt; phả vào mặt
扑面
- 热气 扑 脸儿
- hơi nóng phà vào mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑脸儿
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 热气 扑 脸儿
- hơi nóng phà vào mặt.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 儿子 立 了 功 , 做娘 的 脸上 也 好看
- Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
扑›
脸›