Đọc nhanh: 异村 (dị thôn). Ý nghĩa là: biệt xã.
异村 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt xã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异村
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 乡村 生活 确实 让 人 愉快
- Cuộc sống ở nông thôn thật sự làm người ta vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
村›