Đọc nhanh: 沉下脸来 (trầm hạ kiểm lai). Ý nghĩa là: sa sầm.
沉下脸来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa sầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉下脸来
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 他 沉下 脸
- Mặt anh ta hằm xuống.
- 会场 突然 沉寂 下来
- Hội trường đột nhiên trở nên im lặng.
- 情感 慢慢 沉淀 下来
- Cảm xúc dần dần lắng đọng.
- 他 靠 踩水 来 保持 身体 不向 下沉
- Anh ta bơi đứng để giữ cho cơ thể không bị chìm.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 几句话 说 得 他 脸上 下不来
- nói mấy câu làm nó sượng cả mặt.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
来›
沉›
脸›