Đọc nhanh: 沉香 (trầm hương). Ý nghĩa là: cây trầm hương; cây trầm; trầm hương, gỗ trầm hương; gỗ trầm.
沉香 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây trầm hương; cây trầm; trầm hương
常绿乔木,茎很高,叶子卵形或披针形,花白色产于亚热带木材质地坚硬而重,黄色,有香味,中医入药,有镇痛、健胃等作用
✪ 2. gỗ trầm hương; gỗ trầm
这种植物的木材也叫伽南香或奇南香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉香
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
香›