Đọc nhanh: 汽车音响 (khí xa âm hưởng). Ý nghĩa là: Còi xe.
汽车音响 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Còi xe
汽车音响:汽车音响
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车音响
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 车上 响起 了 轻音乐
- Trong xe phát ra nhạc nhẹ nhàng.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 中彩 得 了 辆 汽车
- Anh ấy đã trúng giải thưởng được một chiếc ô tô trong cuộc xổ số.
- 那 窃贼 听到 他们 汽车 的 声音 就 从 窗口 逃走 了
- Kẻ trộm nghe thấy âm thanh của xe họ nên đã chạy thoát qua cửa sổ.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
汽›
车›
音›