Đọc nhanh: 臂甲 (tí giáp). Ý nghĩa là: mảnh che tay (trong áo giáp).
臂甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh che tay (trong áo giáp)
防护臂部的铠甲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臂甲
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 申开 双臂 站立
- Anh ấy vươn rộng đôi tay.
- 他 的 手臂 非常 疼痛
- Cánh tay của anh ấy rất đau.
- 他 用 手臂 抱住 了 我
- Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 他 的 手臂 工作 非常 出色
- Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.
- 他 是 总经理 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
臂›