膀臂 bǎngbì
volume volume

Từ hán việt: 【bàng tí】

Đọc nhanh: 膀臂 (bàng tí). Ý nghĩa là: trợ thủ đắc lực; trợ lý đắc lực, cánh tay; tay. Ví dụ : - 他来得好给我添了个膀臂 anh đến hay quá, giúp tôi thêm một tay

Ý Nghĩa của "膀臂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膀臂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trợ thủ đắc lực; trợ lý đắc lực

比喻得力的助手

✪ 2. cánh tay; tay

膀子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 来得 láide hǎo gěi tiān le 膀臂 bǎngbì

    - anh đến hay quá, giúp tôi thêm một tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膀臂

  • volume volume

    - de 肩膀 jiānbǎng hěn kuān

    - Vai anh ấy rất rộng.

  • volume volume

    - 高高的 gāogāode 个子 gèzi 宽宽的 kuānkuānde 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy cao và có bờ vai rộng.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 柔着 róuzhe de 肩膀 jiānbǎng 安慰 ānwèi

    - Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.

  • volume volume

    - niǎo de 翅膀 chìbǎng 帮助 bāngzhù 飞翔 fēixiáng

    - Đôi cánh của con chim giúp nó bay lượn.

  • volume volume

    - 来得 láide hǎo gěi tiān le 膀臂 bǎngbì

    - anh đến hay quá, giúp tôi thêm một tay

  • volume volume

    - de 手臂 shǒubì 非常 fēicháng 疼痛 téngtòng

    - Cánh tay của anh ấy rất đau.

  • volume volume

    - yòng 手臂 shǒubì 抱住 bàozhù le

    - Anh ấy dùng cánh tay ôm chặt tôi.

  • volume volume

    - de 手臂 shǒubì 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 出色 chūsè

    - Trợ lý của anh ấy làm việc rất xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Pāng , Páng , Pǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Báng , Bảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYBS (月卜月尸)
    • Bảng mã:U+8180
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao