Đọc nhanh: 汽车插座 (khí xa sáp tọa). Ý nghĩa là: Ổ cắm trên ô tô.
汽车插座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ cắm trên ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车插座
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 这座 工厂 生产 汽车零件
- Nhà máy này sản xuất phụ tùng ô tô.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 买 了 一等 座 车票
- Anh ấy đã mua vé hạng nhất.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
- 他 展示 了 新款 汽车
- Anh ấy đã trưng bày mẫu xe hơi mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
插›
汽›
车›