Đọc nhanh: 沼泽大尾莺 (chiểu trạch đại vĩ oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cỏ có vân (Megalurus palustris).
沼泽大尾莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cỏ có vân (Megalurus palustris)
(bird species of China) striated grassbird (Megalurus palustris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沼泽大尾莺
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 长征 中 , 我们 的 红军 战士 成功 地 涉过 了 沼泽地
- Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 这个 在 沼泽地 里会 比 无用 更 无用
- Nó sẽ tệ hơn là vô dụng trong một đầm lầy.
- 在 沼泽地 里 , 我们 受到 蚊子 的 围攻
- Trong đầm lầy, chúng tôi bị muỗi tấn công.
- 尾牙 晚会 上 大家 都 很 开心
- Tại bữa tất niên cuối năm, mọi người đều rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
尾›
沼›
泽›
莺›