Đọc nhanh: 汽车半车衣 (khí xa bán xa y). Ý nghĩa là: Áo nửa xe hơi.
汽车半车衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo nửa xe hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车半车衣
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 他 在 长途汽车站 等车
- Anh ấy đang đợi xe ở bến xe đường dài.
- 汽车 在 半路 抛锚 了
- Ô tô chết máy giữa đường rồi.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
汽›
衣›
车›