Đọc nhanh: 土地土壤 (thổ địa thổ nhưỡng). Ý nghĩa là: Đất.
土地土壤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土地土壤
- 根基 牢牢地 扎 在 土壤 里
- Rễ cây bám chặt vào lòng đất.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 耕地 的 土壤 很 肥沃
- Đất canh tác rất màu mỡ.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 他 拥有 大片 土地
- Anh ấy sở hữu nhiều đất đai.
- 他 买 了 一片 土地
- Anh ấy đã mua một mảnh đất.
- 莱地 的 土壤 需要 改良
- Đất hoang cần được cải tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
地›
壤›