Đọc nhanh: 主汽缸 (chủ khí ang). Ý nghĩa là: Ống xi lanh chính.
主汽缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống xi lanh chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主汽缸
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 检查一下 汽缸 状况
- Kiểm tra tình trạng của xi lanh.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
- 汽缸
- xi-lanh
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
汽›
缸›