Đọc nhanh: 机器汽缸 (cơ khí khí ang). Ý nghĩa là: Xi lanh dùng cho máy móc.
机器汽缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi lanh dùng cho máy móc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器汽缸
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 他 在 车间 里 组装 机器
- Anh ấy lắp ráp máy móc trong xưởng.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
机›
汽›
缸›