Đọc nhanh: 汽缸接头 (khí ang tiếp đầu). Ý nghĩa là: gioăng xilanh; miếng đệm cho xi lanh.
汽缸接头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gioăng xilanh; miếng đệm cho xi lanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽缸接头
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 桑拿 蒸汽 闻 着 像 烧焦 的 头发
- Phòng tắm hơi có mùi tóc cháy.
- 检查一下 汽缸 状况
- Kiểm tra tình trạng của xi lanh.
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 汽缸
- xi-lanh
- 这件 事 我 不 接头
- tôi không nắm được việc này.
- 他 接着 话头 往下 讲
- anh ấy nói tiếp câu chuyện.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
接›
汽›
缸›