Đọc nhanh: 橡胶制门挡 (tượng giao chế môn đảng). Ý nghĩa là: Vật dụng chặn cửa ra vào bằng cao su.
橡胶制门挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật dụng chặn cửa ra vào bằng cao su
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶制门挡
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 他 挡 在 门前
- Anh ấy đứng chắn trước cửa.
- 凡 上门来 求情 的 他 一概 挡驾
- phàm là những người đến cửa cầu cạnh ông ấy đều nhất loạt từ chối khéo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
挡›
橡›
胶›
门›