Đọc nhanh: 挡风条 (đảng phong điều). Ý nghĩa là: Vòng đệm kín; Đệm làm kín.
挡风条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng đệm kín; Đệm làm kín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡风条
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 这 面墙 可以 挡风
- Vách ngăn này có thể chắn gió.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 风雨 无法 阻挡 人们 的 热情
- mưa gió không thể ngăn cản sự nhiệt tình của mọi người.
- 这件 大衣 太薄 了 , 挡不住 大风
- Chiếc áo khoác này quá mỏng, chắn không nổi gió to.
- 这 件 棉衣 旧 点 没有 关系 , 只要 能 挡风 抗冻 就行
- cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 这 条 路线 风景 很 好
- Tuyến đường này có phong cảnh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
条›
风›