Đọc nhanh: 汤普森 (thang phổ sâm). Ý nghĩa là: Thompson (tên). Ví dụ : - 我要去审讯汤普森了 Tôi sẽ hỏi Thompson.
汤普森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thompson (tên)
Thompson (name)
- 我要 去 审讯 汤普森 了
- Tôi sẽ hỏi Thompson.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤普森
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 我要 去 审讯 汤普森 了
- Tôi sẽ hỏi Thompson.
- 看上去 辛普森 一家
- Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
森›
汤›