Đọc nhanh: 汤姆·罗宾斯 (thang mỗ la tân tư). Ý nghĩa là: Tom Robbins, tiểu thuyết gia người Mỹ.
汤姆·罗宾斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tom Robbins, tiểu thuyết gia người Mỹ
Tom Robbins, American novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤姆·罗宾斯
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
宾›
斯›
汤›
罗›