Đọc nhanh: 汤姆斯杯 (thang mỗ tư bôi). Ý nghĩa là: Thomas Cup (cuộc thi đồng đội cầu lông quốc tế).
汤姆斯杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thomas Cup (cuộc thi đồng đội cầu lông quốc tế)
Thomas Cup (international badminton team competition)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤姆斯杯
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 公道 杯 的 作用 是 均匀 茶汤 的 浓度
- Tác dụng của chén Tống là làm đều nồng độ trà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
斯›
杯›
汤›