Đọc nhanh: 汤姆生 (thang mỗ sinh). Ý nghĩa là: Thomson; Tôm-sơn; Tomson Joseph John.
汤姆生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thomson; Tôm-sơn; Tomson Joseph John
人名(公元1856~1940)英国物理学家发现带负电的电子,并说明原子并不是不可分裂,使得古典物理学界对物质结构的具体看法大幅改观,近代有关电子学的理论多半 是根据他在电子的特性方面所作的研究而发展出来的曾获公元一九○六年的诺贝尔物理奖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤姆生
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 汤姆 没有 一个 乒乓球
- Tom không có bóng bàn.
- 汤姆 看 他 在 镜 中 的 映像
- Tom nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
汤›
生›