Đọc nhanh: 法兰克福汇报 (pháp lan khắc phúc hối báo). Ý nghĩa là: Frankfurter Allgemeine Zeitung.
法兰克福汇报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Frankfurter Allgemeine Zeitung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法兰克福汇报
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 公司 越级 汇报 问题
- Công ty báo cáo vấn đề vượt cấp.
- 克劳福德 没有 杀害 他 的 家人
- Crawford không giết gia đình mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
兰›
报›
汇›
法›
福›