Đọc nhanh: 法兰克福学派 (pháp lan khắc phúc học phái). Ý nghĩa là: Trường Frankfurt.
法兰克福学派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường Frankfurt
Frankfurt School
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法兰克福学派
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
兰›
学›
法›
派›
福›