Đọc nhanh: 汤姆·克兰西 (thang mỗ khắc lan tây). Ý nghĩa là: Tom Clancy (1947-), tác giả Hoa Kỳ.
汤姆·克兰西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tom Clancy (1947-), tác giả Hoa Kỳ
Tom Clancy (1947-), US author
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤姆·克兰西
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
兰›
姆›
汤›
西›